[Phong]
槭樹 [Túc Thụ]
かえで
カエデ

Danh từ chung

cây phong

JP: かえではあきあかくなります。

VI: Lá cây chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.

Hán tự

Phong cây phong
Túc cây phong
Thụ gỗ; cây; thiết lập

Từ liên quan đến 楓