合言葉
[Hợp Ngôn Diệp]
合い言葉 [Hợp Ngôn Diệp]
合い言葉 [Hợp Ngôn Diệp]
あいことば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
mật khẩu; khẩu hiệu
JP: その合い言葉は解きやすかった。
VI: Mật khẩu đó dễ giải.
Danh từ chung
phương châm; khẩu hiệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
合言葉は?
Mật khẩu là?
合言葉は『山』です。誰かが「山」と言ったら「川」と返すのです。
Mật khẩu là "núi". Khi ai đó nói "núi", bạn phải đáp lại "sông".