パスワード

Danh từ chung

mật khẩu

JP: ひとのパスワードを乱用らんようする「なりすまし」行為こうい問題もんだいになっている。

VI: Hành vi giả mạo sử dụng mật khẩu người khác đang trở thành vấn đề.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パスワードは「Muiriel」です。
Mật mã là "Muiriel".
パスワードが必要ひつようです。
Cần mật khẩu.
現在げんざいのパスワードは"eosdigital"です。
Mật khẩu hiện tại là "eosdigital".
トムはパスワードをんだ。
Tom đã nhập mật khẩu.
パスワード、おぼえてる?
Cậu nhớ mật khẩu chứ?
パスワードを入力にゅうりょくしてください。
Vui lòng nhập mật khẩu.
トムはパスワードを入力にゅうりょくした。
Tom đã nhập mật khẩu.
トムは自分じぶんのパスワードをわすれた。
Tom đã quên mật khẩu của mình.
パスワードが変更へんこうされました。
Mật khẩu đã được thay đổi.
トムのパスワードって、かる?
Bạn có biết mật khẩu của Tom không?

Từ liên quan đến パスワード