旗印
[Kỳ Ấn]
旗標 [Kỳ Tiêu]
旗じるし [Kỳ]
旗標 [Kỳ Tiêu]
旗じるし [Kỳ]
はたじるし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
biểu tượng (trên cờ)
JP: 多くの人がこの自由の旗印の下に集った。
VI: Nhiều người đã tập hợp dưới ngọn cờ tự do này.
Danh từ chung
khẩu hiệu; mục tiêu