旗印 [Kỳ Ấn]

旗標 [Kỳ Tiêu]

旗じるし [Kỳ]

はたじるし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

biểu tượng (trên cờ)

JP: おおくのひとがこの自由じゆう旗印はたじるししたたかった。

VI: Nhiều người đã tập hợp dưới ngọn cờ tự do này.

Danh từ chung

khẩu hiệu; mục tiêu

Hán tự

Từ liên quan đến 旗印

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旗印
  • Cách đọc: はたじるし
  • Loại từ: Danh từ (từ thuần Nhật, Wago)
  • Nghĩa khái quát: lá cờ/biểu trưng làm dấu; ẩn dụ: khẩu hiệu, “ngọn cờ” tập hợp
  • Ngữ vực/độ trang trọng: trung tính → trang trọng; hay gặp trong báo chí, lịch sử, chính trị, kinh doanh
  • Mẫu kết hợp tiêu biểu: 〜を旗印に/旗印を掲げる/旗印の下(もと)に/党の旗印/改革の旗印

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: Lá cờ, dấu hiệu mang tính biểu trưng để phân biệt đội nhóm, phe phái (bối cảnh lịch sử, diễu hành...).
  • Nghĩa bóng: Khẩu hiệu, biểu tượng, “ngọn cờ” để kêu gọi, tập hợp lực lượng. Thường dùng dạng cố định: 〜を旗印に(して), 旗印を掲げる, 旗印の下に結集する.

3. Phân biệt

  • 旗 (はた): cái “cờ” nói chung. 旗印 nhấn mạnh “cờ như một dấu hiệu/biểu trưng” và dùng bóng nghĩa nhiều.
  • 目印: dấu mốc, dấu hiệu thuần túy để nhận biết; không có sắc thái “khẩu hiệu/tư tưởng”.
  • 看板: biển hiệu; bóng nghĩa “chiêu bài”. 旗印 thiên về “khẩu hiệu tập hợp”, còn 看板 thiên về “thương hiệu/chiêu bài quảng bá”.
  • スローガン/標語: “khẩu hiệu” bằng chữ. 旗印 bao quát hơn, có thể là khẩu hiệu hoặc biểu tượng để tập hợp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Dùng để nêu mục tiêu/khẩu hiệu hô hào: chính trị, phong trào xã hội, công ty khi công bố tầm nhìn. Cấu trúc thường gặp:

  • 〜を旗印に(掲げる/進める): lấy ~ làm ngọn cờ/khẩu hiệu để thúc đẩy...
  • 旗印の下に(結集/団結)する: tập hợp dưới ngọn cờ...
  • 党(組織)の旗印: ngọn cờ/khẩu hiệu của đảng (tổ chức).
  • Sắc thái trang trọng, gợi tinh thần kêu gọi; tránh dùng cho những việc vặt đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スローガン Đồng nghĩa gần Khẩu hiệu Nhấn vào câu chữ; 旗印 bao quát hơn, thiên “biểu trưng tập hợp”.
標語 Liên quan Khẩu hiệu ngắn Dùng trong vận động, an toàn, môi trường.
看板 Liên quan Biển hiệu; chiêu bài Bóng nghĩa “chiêu bài”; sắc thái thương mại/PR mạnh.
Thành tố/liên quan Cờ Vật thể; 旗印 là “cờ như dấu hiệu/biểu trưng”.
目印 Đối chiếu Dấu hiệu nhận biết Thiếu sắc thái tập hợp/khẩu hiệu.
実務路線 Đối nghĩa (đối lập ngữ dụng) Đường lối thực dụng Đối lập với việc chỉ nêu “ngọn cờ/khẩu hiệu”.
具体策 Đối chiếu Biện pháp cụ thể Thường đặt cạnh 旗印 để nhấn mạnh “không chỉ khẩu hiệu”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (はた/キ): cờ, lá cờ.
  • (しるし/イン): dấu, dấu hiệu.
  • 旗印(はたじるし) là từ ghép thuần Nhật: 旗(はた)+ 印(しるし→じるし, biến âm). Nghĩa tổng hợp: “dấu hiệu bằng cờ”, chuyển nghĩa thành “khẩu hiệu/biểu trưng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi truyền thông hay chính trị dùng 旗印, người nghe dễ hình dung “hướng đi lớn” hơn là kế hoạch chi tiết. Vì vậy câu đi kèm thường đối sánh: 旗印は立派だが、具体策が見えない. Trong doanh nghiệp, 旗印 giúp xây dựng bản sắc, nhưng nên gắn với chỉ số, lộ trình để tránh cảm giác “chỉ treo khẩu hiệu”.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは「多様性」を旗印に新しいプロジェクトを始めた。
    Chúng tôi khởi động dự án mới với “đa dạng” làm ngọn cờ.
  • 政党は改革を旗印に支持を広げている。
    Đảng mở rộng ủng hộ với cải cách làm khẩu hiệu.
  • 彼は自由貿易の旗印を掲げる経済学者だ。
    Anh ấy là nhà kinh tế nêu cao ngọn cờ thương mại tự do.
  • 戦場には各軍の旗印が翻っていた。
    Trên chiến trường, cờ hiệu của các đạo quân phấp phới.
  • 新会社は「顧客第一」を旗印に掲げた。
    Công ty mới treo khẩu hiệu “khách hàng là trên hết”.
  • 労働組合は賃上げを旗印にストライキを計画している。
    Công đoàn lên kế hoạch đình công với ngọn cờ tăng lương.
  • 旗印の下に人々が結集した。
    Mọi người đã tập hợp dưới ngọn cờ đó.
  • 祭りの行列の先頭で旗印が高く掲げられた。
    Lá cờ hiệu được giương cao ở đầu đoàn rước lễ hội.
  • 彼らの旗印は「No War」だ。
    Ngọn cờ của họ là “Không chiến tranh”.
  • ただの旗印だけで、具体策が見えない。
    Chỉ thấy khẩu hiệu, chưa thấy biện pháp cụ thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 旗印 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?