お題目 [Đề Mục]
御題目 [Ngự Đề Mục]
おだいもく

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

tụng kinh Nichiren

🔗 題目; 南無妙法蓮華経

Danh từ chung

khẩu hiệu (trống rỗng)

Hán tự

Đề chủ đề; đề tài
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お題目