Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モットー
🔊
Danh từ chung
phương châm
Từ liên quan đến モットー
お題目
おだいもく
tụng kinh Nichiren
キャッチワード
khẩu hiệu
スローガン
khẩu hiệu
合いことば
あいことば
mật khẩu; khẩu hiệu
合い言葉
あいことば
mật khẩu; khẩu hiệu
合言葉
あいことば
mật khẩu; khẩu hiệu
御題目
おだいもく
tụng kinh Nichiren
旗じるし
はたじるし
biểu tượng (trên cờ)
旗印
はたじるし
biểu tượng (trên cờ)
旗幟
きし
cờ; biểu ngữ; cờ hiệu; biểu tượng
旗標
はたじるし
biểu tượng (trên cờ)
標語
ひょうご
khẩu hiệu; phương châm; từ khóa
金看板
きんかんばん
bảng hiệu có chữ vàng hoặc chữ mạ vàng; khẩu hiệu; lý do cao quý
Xem thêm