• Hán Tự:
  • Hán Việt: Môi
  • Âm On: バイ マイ
  • Âm Kun: いちご
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 母 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dâu tây”. Về sau dùng để chỉ loại cây có quả ngọt.