Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桑苺
[Tang Môi]
くわいちご
🔊
Danh từ chung
quả dâu tằm
Hán tự
桑
Tang
dâu tằm
苺
Môi
dâu tây