木苺 [Mộc Môi]

木莓 [Mộc Môi]

懸鉤子 [Huyền Câu Tử]

木いちご [Mộc]

きいちご
キイチゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quả mâm xôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いぬ木苺きいちごべさせている友達ともだちがいる。
Tôi có một người bạn cho chó ăn quả mâm xôi.