苗代苺 [苗 Đại Môi]
なわしろいちご
ナワシロイチゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quả mâm xôi Rubus parvifolius

Hán tự

cây giống; cây non; chồi
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Môi dâu tây