• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc
  • Âm On: ハク
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1753
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舶 là chữ hình thanh: bộ 舟 (chu, thuyền) chỉ ý, và phần 白 (bạch) chỉ âm. Nghĩa gốc: “tàu lớn, thuyền lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại tàu thuyền lớn.