船舶登録証 [Thuyền Bạc Đăng Lục Chứng]
せんぱくとうろくしょう

Danh từ chung

giấy chứng nhận tàu; đăng ký tàu

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Bạc tàu lớn; tàu
Đăng leo; trèo lên
Lục ghi chép
Chứng chứng cứ