Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
船舶保険
[Thuyền Bạc Bảo Hiểm]
せんぱくほけん
🔊
Danh từ chung
bảo hiểm thân tàu
Hán tự
船
Thuyền
tàu; thuyền
舶
Bạc
tàu lớn; tàu
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
険
Hiểm
dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén