船舶工学 [Thuyền Bạc Công Học]
せんぱくこうがく

Danh từ chung

kỹ thuật hàng hải; kiến trúc hải quân

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Bạc tàu lớn; tàu
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Học học; khoa học