• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàng
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 665
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: わたる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

航 là chữ hình thanh: bộ 舟 (thuyền, gợi ý liên quan đến hàng hải) và chữ 亢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi thuyền”. Về sau dùng để chỉ việc đi lại bằng đường biển.