難航 [Nạn Hàng]

なんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến đi khó khăn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gặp khó khăn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムの学校がっこうでは、タトエバがだい流行りゅうこうして学業がくぎょう支障ししょうているため、緊急きんきゅう職員しょくいん会議かいぎひらかれて、生徒せいと例文れいぶん投稿とうこう一日ついたち30ぶんまでとする措置そちられることになったが、学校がっこうがわ生徒せいとのアカウントを把握はあくしきれていないこともあり、対策たいさく難航なんこうしている。
Ở trường Tom, Tatoeba đang trở nên phổ biến đến mức gây trở ngại cho việc học, do đó một cuộc họp khẩn cấp của nhân viên đã được tổ chức và quyết định rằng học sinh chỉ được đăng tối đa 30 câu mỗi ngày, tuy nhiên trường học không thể kiểm soát hết các tài khoản của học sinh nên việc đưa ra biện pháp đang gặp khó khăn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 難航(なんこう)
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する(自動詞) → 難航する
  • Nghĩa khái quát: tiến triển chậm trễ, gặp nhiều trắc trở; hành trình trên biển gặp sóng gió
  • Sắc thái: trang trọng, hay gặp trong tin tức, báo cáo, văn bản công việc
  • Lĩnh vực hay gặp: đàm phán, công trình, điều tra, dự án, hàng hải

2. Ý nghĩa chính

  • Tiến độ bị chững lại, khó tiến triển: dùng cho đàm phán/thi công/điều tra/dự án khi có nhiều trở ngại. Ví dụ: 交渉が難航する。
  • (Gốc nghĩa hàng hải) Hành trình trên biển gặp sóng to gió lớn, di chuyển khó khăn.

3. Phân biệt

  • 難航 vs 順調/円滑: 難航 là “trắc trở, chậm trễ”, đối lập với 順調・円滑 “suôn sẻ, trơn tru”.
  • 難航 vs 停滞: 停滞 là “đình trệ” gần như đứng yên; 難航 vẫn có tiến nhưng rất khó khăn.
  • 難航 vs 迷走: 迷走 là “đi sai hướng, loay hoay không mục tiêu”; 難航 là “khó tiến vì chướng ngại”.
  • Khác với 難行(なんぎょう): “khổ hạnh (tu hành khắc khổ)”, không liên quan đến tiến độ công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: N が 難航する/N の 難航
    交渉/協議/捜査/工事/復旧作業/合意形成/協定締結/調整 が 難航する
  • Nhịp điệu câu kiểu báo chí: 〜は難航している / 〜は難航を極めた / 〜はなお難航中だ
  • Ngữ cảnh: tiêu đề tin tức, báo cáo tiến độ, biên bản họp; văn phong trang trọng, khách quan.
  • Chủ ngữ thường là “quá trình” chứ không phải con người: “交渉が難航する”, không nói “人が難航する”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
難渋(なんじゅう) Đồng nghĩa gần Khó khăn, khổ sở Văn viết; sắc thái nặng nề hơn trong trải nghiệm cá nhân.
苦戦(くせん) Đồng nghĩa Gặp bất lợi, chật vật Thường dùng trong đấu tranh, đàm phán, kinh doanh.
停滞(ていたい) Liên quan Đình trệ Gần như không tiến triển; mạnh hơn 難航.
順調(じゅんちょう) Đối nghĩa Thuận lợi, suôn sẻ Tiến độ tốt, không vướng mắc.
円滑(えんかつ) Đối nghĩa Trơn tru Nhấn nhá sự “trơn tru” trong phối hợp.
航海(こうかい) Liên quan gốc nghĩa Hải trình Ngữ cảnh hàng hải; 難航 mang nghĩa hải trình gian khổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 難(khó khăn, nan giải)+ 航(đi thuyền, hàng hải)
  • Hàm ý gốc: “hải trình khó khăn” → mở rộng nghĩa thành “tiến trình gặp trắc trở”.
  • Tổ hợp thường gặp: 交渉の難航, 工事が難航, 離脱交渉の難航

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tiến độ, tiếng Nhật ưa dùng các danh từ trạng thái như 難航・停滞・遅延 để giữ văn phong khách quan. Với 難航, bạn nên chỉ ra “nguyên nhân” kèm theo bằng ため/により: 予算不足のため交渉が難航している. Nhờ vậy câu vừa lịch sự vừa giàu thông tin mà không quy kết cá nhân.

8. Câu ví dụ

  • 予算交渉が難航し、合意は来月以降に持ち越された。
    Đàm phán ngân sách gặp trắc trở, thỏa thuận bị hoãn sang tháng sau.
  • 復旧作業は悪天候で難航している。
    Công tác khôi phục tiến triển khó khăn do thời tiết xấu.
  • 新製品の開発が難航し、発売時期が未定となった。
    Việc phát triển sản phẩm mới chật vật, thời điểm phát hành chưa xác định.
  • 労使交渉は夜通し続いたが、なお難航中だ。
    Đàm phán lao động kéo dài suốt đêm nhưng vẫn bế tắc.
  • 捜索は地形が険しいため難航を極めた。
    Cuộc tìm kiếm cực kỳ khó khăn do địa hình hiểm trở.
  • 条約の締結は各国の利害が対立し難航した。
    Việc ký hiệp ước gặp trắc trở vì lợi ích các nước đối lập.
  • 協議が難航している間に、市場は大きく変化した。
    Trong khi cuộc thương lượng còn kẹt lại, thị trường đã thay đổi lớn.
  • 航海は嵐に遭い難航したが、無事に港へ着いた。
    Chuyến hải trình gian nan vì bão, nhưng đã cập cảng an toàn.
  • 資金調達が難航し、計画の見直しを迫られた。
    Huy động vốn khó khăn, buộc phải xem xét lại kế hoạch.
  • 合意形成のプロセスが難航しており、調整が必要だ。
    Quá trình hình thành đồng thuận đang gặp khó, cần thêm điều chỉnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 難航 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?