1. Thông tin cơ bản
- Từ: 航空自衛隊
- Cách đọc: こうくうじえいたい
- Loại từ: Danh từ riêng (tổ chức); viết tắt: 空自(くうじ)
- Mức độ trang trọng: Trang trọng, tên cơ quan nhà nước
- Lĩnh vực: Quốc phòng, an ninh, hàng không quân sự
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
- Cấu trúc: 航空(hàng không)+ 自衛隊(Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản)
2. Ý nghĩa chính
航空自衛隊 là Lực lượng Phòng vệ trên không của Nhật Bản (Japan Air Self-Defense Force, JASDF), phụ trách phòng không, cảnh giới–giám sát bầu trời, vận tải trên không và một phần tác chiến không gian/điện tử.
3. Phân biệt
- 航空自衛隊 vs 陸上自衛隊: Không quân phòng vệ vs Lục quân phòng vệ.
- 航空自衛隊 vs 海上自衛隊: Không quân phòng vệ vs Hải quân phòng vệ.
- 空軍: “Không quân” nói chung; Nhật chính thức dùng “自衛隊”, nên không gọi là 空軍.
- Viết tắt 空自 dùng trong báo chí, nhưng văn bản chính thức ghi đầy đủ 航空自衛隊.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「航空自衛隊に入隊する」「〜の基地」「〜の戦闘機」「〜と米空軍の共同訓練」
- Ngữ cảnh: tin tức quốc phòng, thông cáo của Bộ Quốc phòng, tài liệu huấn luyện, bài viết lịch sử quân sự.
- Ngữ điệu: Trang trọng; có thể dùng viết tắt 空自 trong tiêu đề báo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空自(くうじ) |
Biệt danh/viết tắt |
Không Tự (JASDF) |
Dùng trong báo chí, khẩu ngữ trang trọng |
| 陸上自衛隊 |
Liên quan |
Lực lượng Phòng vệ Lục quân |
Đồng cấp khác binh chủng |
| 海上自衛隊 |
Liên quan |
Lực lượng Phòng vệ Hải quân |
Đồng cấp khác binh chủng |
| 自衛隊 |
Từ gốc |
Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
Khung tổ chức chung |
| 防空 |
Liên quan |
Phòng không |
Nhiệm vụ chủ chốt |
| 戦闘機 |
Liên quan |
Máy bay chiến đấu |
Trang bị đặc trưng |
| 航空総隊 |
Liên quan |
Tổng đội Không quân |
Bộ chỉ huy tác chiến của 空自 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 航: hành, đi biển/không (コウ)
- 空: bầu trời, không gian (クウ, ソラ)
- 自: tự (ジ)
- 衛: vệ, bảo vệ (エイ)
- 隊: đội, đoàn (タイ)
- Cấu tạo: 航空(hàng không)+ 自衛隊(lực lượng phòng vệ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Bài báo thường dùng ảnh “スクランブル発進” (xuất kích khẩn cấp) khi nói về 航空自衛隊. Ngoài tác chiến, 空自 còn đảm nhiệm vận tải cứu trợ thảm họa và hợp tác quốc tế, nên bạn sẽ gặp các cụm như 「災害派遣」「共同訓練」 đi kèm.
8. Câu ví dụ
- 彼は航空自衛隊に入隊して整備士になった。
Anh ấy nhập ngũ Lực lượng Phòng vệ trên không và trở thành thợ bảo dưỡng.
- 航空自衛隊の戦闘機が訓練飛行を行った。
Máy bay chiến đấu của Không Tự đã bay huấn luyện.
- 航空自衛隊と米空軍が共同訓練を実施した。
Không Tự và Không quân Mỹ tổ chức huấn luyện chung.
- 東北の基地には航空自衛隊の部隊が駐留している。
Tại căn cứ vùng Tohoku có đơn vị của Không Tự đồn trú.
- 航空自衛隊は領空侵犯への対処を担っている。
JASDF phụ trách ứng phó xâm phạm không phận.
- 災害時、航空自衛隊が物資を空輸した。
Khi thiên tai, Không Tự vận chuyển hàng cứu trợ bằng đường không.
- 航空自衛隊は警戒監視体制を強化した。
Không Tự đã tăng cường hệ thống cảnh giới–giám sát.
- 略称の「空自」は航空自衛隊を指す。
Biệt danh “空自” chỉ Lực lượng Phòng vệ trên không.
- 航空自衛隊のF-35Aが初配備された。
F-35A của Không Tự đã được triển khai lần đầu.
- 彼女の兄は航空自衛隊の隊員だ。
Anh của cô ấy là quân nhân của JASDF.