1. Thông tin cơ bản
- Từ: 運航(うんこう)
- Từ loại: danh từ; động từ đi với する(運航する)
- Nghĩa khái quát: vận hành/chạy chuyến đối với tàu thủy, máy bay; hoạt động khai thác tuyến
- Độ thông dụng: cao trong lĩnh vực hàng không, hàng hải, tin tức giao thông
- Phong cách: trang trọng, kỹ thuật/nghiệp vụ
2. Ý nghĩa chính
“運航” là việc “vận hành/khai thác” phương tiện bay hoặc đường thủy theo lịch trình (khởi hành, hạ cánh, chạy tuyến…). Dùng cho máy bay, trực thăng, tàu biển, phà.
3. Phân biệt
- 運行(うんこう): dùng cho xe buýt, tàu hỏa, tàu điện (đường bộ/đường sắt). 運航: cho máy bay/tàu thủy.
- 航行: hành vi “đi trên biển/trên không” (tính di chuyển vật lý). 運航: khai thác dịch vụ, lịch bay/chuyến.
- 欠航: hủy chuyến (máy bay/tàu thủy). 運休: ngừng khai thác (thường với xe buýt/đường sắt).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 運航する/運航を再開する/通常運航/臨時運航/定期運航
- Đi kèm lý do: 天候不良で運航見合わせ/霧のため運航に遅れ
- Văn bản thông báo, báo chí, hệ thống sân bay/bến cảng dùng rất thường xuyên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 運行 |
Liên quan |
Vận hành (xe buýt, tàu điện) |
Đường bộ/đường sắt; không dùng cho máy bay/tàu biển. |
| 航行 |
Liên quan |
Hành trình (tàu/phi cơ) di chuyển |
Nhấn hành vi di chuyển, không nhất thiết là dịch vụ khai thác. |
| 就航 |
Liên quan |
Bắt đầu khai thác tuyến |
Máy bay/tàu bắt đầu hoạt động trên tuyến mới. |
| 欠航 |
Đối nghĩa tình huống |
Hủy chuyến |
Lý do thời tiết, trục trặc kỹ thuật… |
| 運休 |
Đối nghĩa tình huống |
Ngừng vận hành |
Thường cho xe buýt/đường sắt. |
| 通常運航 |
Cụm liên quan |
Vận hành bình thường |
Dạng thông báo trạng thái. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 運: “vận” (mang, di chuyển; vận hành); âm On ウン.
- 航: “hàng” (đi thuyền/bay); âm On コウ; bộ 舟 (thuyền) gợi ý định hướng đường thủy/không.
- Ghép nghĩa: “vận hành (運) phương tiện hàng hải/hàng không (航)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thông báo, cụm “天候の影響により一部路線で運航に遅れが生じています” là công thức chuẩn. Tránh nhầm “運行” và “運航”; chọn theo loại phương tiện để chuyên nghiệp hơn.
8. Câu ví dụ
- 本日は通常運航しております。
Hôm nay các chuyến đang vận hành bình thường.
- 台風の影響で全便の運航を停止しました。
Do bão, đã dừng vận hành toàn bộ chuyến bay.
- この航路は週三便で運航している。
Tuyến này được khai thác ba chuyến mỗi tuần.
- 霧のためフェリーの運航に遅れが出ている。
Vì sương mù, việc vận hành phà đang bị trễ.
- 新機材での運航を開始しました。
Chúng tôi đã bắt đầu vận hành bằng thiết bị mới.
- 安全確認後、明朝から運航を再開します。
Sau khi xác nhận an toàn, sẽ tái khởi động vận hành từ sáng mai.
- 当社は国内線を中心に運航している。
Công ty chúng tôi chủ yếu vận hành các đường bay nội địa.
- 管制システム障害で運航が混乱した。
Sự cố hệ thống kiểm soát không lưu khiến việc vận hành rối loạn.
- 強風のため、ヘリの運航は見合わせとなった。
Do gió mạnh, việc vận hành trực thăng tạm hoãn.
- 定期運航と臨時運航の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa vận hành định kỳ và vận hành tạm thời.