• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひび; すき
  • Bộ Thủ: 缶 (Phẫu)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: もたい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罅 là chữ hội ý: gồm bộ 缶 (đồ gốm) và bộ 罒 (lưới, mắt lưới). Nghĩa gốc: “vết nứt, khe hở”. Về sau dùng để chỉ các vết nứt trên bề mặt.