• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toản
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: あつ.める
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch) 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 20
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𢦏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biên soạn, sưu tập”. Về sau dùng để chỉ việc biên soạn, sưu tập tài liệu.