史料編纂 [Sử Liệu Biên Toản]
しりょうへんさん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghiên cứu lịch sử

Hán tự

Sử lịch sử
Liệu phí; nguyên liệu
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Toản biên tập