史料編纂 [Sử Liệu Biên Toản]
しりょうへんさん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nghiên cứu lịch sử
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nghiên cứu lịch sử