史料編纂所 [Sử Liệu Biên Toản Sở]
しりょうへんさんじょ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Viện Biên soạn Tư liệu (Đại học Tokyo)

Hán tự

Sử lịch sử
Liệu phí; nguyên liệu
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Toản biên tập
Sở nơi; mức độ