• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あや
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2413
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綺 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vải đẹp, vải hoa”. Về sau dùng để chỉ các loại vải hoa văn, đẹp mắt.