狂言綺語 [Cuồng Ngôn Khỉ Ngữ]
きょうげんきご
きょうげんきぎょ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hư cấu giả tưởng

Hán tự

Cuồng điên cuồng
Ngôn nói; từ
Khỉ vải hoa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ