綺麗かった
[Khỉ Lệ]
きれいかった
キレイかった
Cụm từ, thành ngữ
📝 chia quá khứ bất quy tắc của 綺麗
🗣️ Phương ngữ Kansai
đã đẹp
🔗 綺麗
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の孫は子猫を飼っています。その猫の毛並みは白と黒で瞳はグリーンがかっています。孫はその猫と遊ぶのが大好きで、ヴィヴィと呼んでいます。ヴィヴィは綺麗な猫で、私たちのペットです。
Cháu trai tôi đang nuôi một con mèo con. Mèo có bộ lông màu đen và trắng, mắt có màu xanh lá. Cháu rất thích chơi với mèo và gọi nó là Vivi. Vivi là một con mèo đẹp và là thú cưng của chúng tôi.