綺麗事
[Khỉ Lệ Sự]
奇麗事 [Kì Lệ Sự]
きれい事 [Sự]
奇麗事 [Kì Lệ Sự]
きれい事 [Sự]
きれいごと
キレイごと
Danh từ chung
tẩy trắng; che đậy; nói suông
JP: 高額品の値下げなどときれいごとをいっても、結局のところ新消費税への風当たりを和らげる口実にすぎない。
VI: Nói về việc giảm giá các mặt hàng đắt tiền chỉ là lời nói suông, cuối cùng chỉ là cái cớ để làm giảm sức ép từ thuế tiêu dùng mới.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
hoàn thiện khéo léo; hoàn thiện cuối cùng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
綺麗事は抜きにして、正直に言いなさいよ。
Đừng nói sáo rỗng nữa, hãy nói thật đi.