手綺麗 [Thủ Khỉ Lệ]
手奇麗 [Thủ Kì Lệ]
てぎれい

Tính từ đuôi na

⚠️Từ hiếm

làm gọn gàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食前しょくぜんには綺麗きれいあらわなければならない。
Bạn phải rửa tay sạch sẽ trước khi ăn.
いつも綺麗きれいにしておきなさい。
Luôn giữ tay sạch.
「このマフラー、綺麗きれいめたわね。前回ぜんかいわか全然ぜんぜんちがうね?」「うん、なんか、れてきたみたい。ゆったりめるようになったよ」
"Chiếc khăn quàng này, bạn đan đẹp quá nhỉ. Khác hẳn lần trước phải không?" "Ừ, có vẻ như tay tôi đã quen, giờ tôi có thể đan thoải mái hơn."

Hán tự

Thủ tay
Khỉ vải hoa
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy