綺麗さび
[Khỉ Lệ]
きれい寂び [Tịch]
綺麗寂び [Khỉ Lệ Tịch]
きれい寂び [Tịch]
綺麗寂び [Khỉ Lệ Tịch]
きれいさび
Danh từ chung
kirei-sabi
thẩm mỹ dựa trên wabi-sabi
🔗 わびさび; 遠州流