口綺麗 [Khẩu Khỉ Lệ]
くちぎれい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

lời nói thanh nhã; rõ ràng; cao sang

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

không tham ăn

Hán tự

Khẩu miệng
Khỉ vải hoa
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy