• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: しぼ.る; し.める; し.まる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1288
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

絞 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý liên quan đến dây) và chữ 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vặn, xoắn”. Về sau dùng để chỉ hành động vặn, siết chặt.