絞る [Giảo]

搾る [Trá]

しぼる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 đặc biệt là 絞る

vắt (khăn, giẻ); ép

JP: はい。ここにわたしたちがうしのミルクをしぼった牧場ぼくじょう写真しゃしんがありますよ。

VI: Vâng, đây là bức ảnh của trang trại nơi chúng tôi đã vắt sữa bò.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 đặc biệt là 搾る

vắt (trái cây để lấy nước); ép; chiết xuất; vắt sữa

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vắt óc; căng giọng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tống tiền; bóc lột

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 thường ở thể bị động

mắng mỏ; khiển trách nặng nề; la mắng

🔗 油を絞る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

huấn luyện; đào tạo

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thu hẹp (tiêu điểm); giảm bớt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thu gom (rèm, v.v.); thắt chặt (dây rút)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

giảm khẩu độ (ống kính)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

giảm âm lượng (ví dụ: radio)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

bẻ cong (cung); kéo

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Lĩnh vực: đấu vật sumo

giữ chặt; thắt chặt; cố định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タオルをしぼってよ。
Vắt khô cái khăn đi.
わたしはオレンジジュースをしぼった。
Tôi đã vắt nước cam.
知恵ちえしぼってこれをいた。
Tôi đã suy nghĩ rất nhiều để viết nên điều này.
要点ようてんしぼって、決定けっていくだしましょう。
Hãy tập trung vào điểm chính và đưa ra quyết định.
彼女かのじょはタオルをかたしぼった。
Cô ấy đã vắt khăn tắm thật chặt.
こってりあいつのあぶらしぼってやった。
Tôi đã vắt kiệt sức lực của thằng đó.
わたしからはこれ以上いじょうかねしぼれませんよ。
Bạn không thể moi thêm tiền từ tôi được nữa đâu.
彼女かのじょ数個すうこのオレンジからジュースをしぼった。
Cô ấy đã vắt nước từ vài quả cam.
わたしは5ポンドしぼ必要ひつようがある。
Tôi cần giảm 5 pounds.
彼女かのじょはたくさんのオレンジからジュースをしぼった。
Cô ấy đã vắt nước từ nhiều quả cam.

Hán tự

Từ liên quan đến 絞る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 絞る
  • Cách đọc: しぼる
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段); tha động từ
  • Nghĩa khái quát: vắt/ép (lấy nước); vắt kiệt nước; thu hẹp (phạm vi, lựa chọn, tiêu điểm); dồn sức trí óc
  • Biến thể/kanji liên quan: 搾る(nhấn “ép để lấy chất” như sữa/dầu)

2. Ý nghĩa chính

- Vắt/ép vật có nước: 雑巾を絞る (vắt giẻ), タオルを絞る (vắt khăn).
- Thu hẹp phạm vi/đối tượng: 候補を絞る, 焦点を絞る, 条件を絞る.
- Dồn sức suy nghĩ: 知恵を絞る (vắt óc).
- Nghĩa mở rộng/idiom: 油を絞る (mắng té tát/“vắt dầu”).

3. Phân biệt

  • 搾る(しぼる): nhấn “ép để lấy chất” (sữa, dầu, nước trái cây): 牛乳を搾る, 油を搾る. Hai chữ thường chồng lấn; vật lý trích xuất dùng 搾る nhiều hơn.
  • 絞める(しめる): siết cổ/bóp nghẹt (nguy hiểm). Khác hẳn “絞る”.
  • 締める(しめる): thắt/chặt (ốc vít, dây đai): ネジを締める, ベルトを締める.
  • 限定する・絞り込む: đồng nghĩa khi nói “thu hẹp”; 絞り込む nhấn tiến trình lọc dần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aを絞る/Aに絞る(tập trung vào A)/AをBまで絞る(thu hẹp còn B).
  • Ngữ cảnh: sinh hoạt (vắt khăn), nghiên cứu/kinh doanh (thu hẹp điều kiện/đối tượng), sáng tạo (vắt óc).
  • Collocation: 雑巾を絞る, 焦点を絞る, 条件を絞る, 候補を絞る, 知恵を絞る, 予算を絞る, 的を絞る, 音量を絞る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
搾るPhân biệtép (để lấy chất)Sữa/dầu/nước trái cây → hay dùng 搾る.
絞り込むGần nghĩalọc dần, thu hẹp dầnNhấn quá trình.
限定するĐồng nghĩagiới hạnHàn lâm/trang trọng.
縮小するGần nghĩathu nhỏQuy mô/số lượng.
拡大するĐối nghĩamở rộngNgược “thu hẹp”.
緩めるĐối nghĩanới lỏngNgược “chặt/siết” nghĩa vật lý.
発散するĐối nghĩaphân tánNgược “tập trung”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 糸 (chỉ) + 交, gợi ý “vặn, xoắn, vắt”.
  • Hàm nghĩa gốc: “vặn/ép để nước ra” → phát triển sang “thu hẹp/tập trung”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về lựa chọn, người Nhật thích dùng “絞る” vì hình ảnh “tập trung mũi nhọn”. Trong thuyết trình, “焦点を絞る” là mẹo quan trọng: chọn thật ít điểm then chốt để nhấn mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 雑巾をしっかり絞る
    Vắt kỹ cái giẻ.
  • 候補を三つに絞る
    Thu hẹp ứng viên còn ba.
  • 研究テーマを一つに絞るべきだ。
    Nên 絞る chủ đề nghiên cứu còn một.
  • 焦点を絞ることで議論が明確になる。
    絞る tiêu điểm sẽ làm cuộc thảo luận rõ ràng hơn.
  • 条件を価格と納期に絞る
    絞る điều kiện còn giá và thời hạn giao.
  • 予算を大幅に絞る必要がある。
    Cần 絞る ngân sách đáng kể.
  • 知恵を絞るが、なかなか良い案が出ない。
    Vắt óc 絞る mà vẫn chưa ra ý hay.
  • 検索結果をフィルターで絞る
    Dùng bộ lọc để 絞る kết quả tìm kiếm.
  • 音量を少し絞ると聞きやすい。
    絞る âm lượng một chút thì dễ nghe hơn.
  • 的を絞ることでマーケティングが効く。
    絞る mục tiêu sẽ làm marketing hiệu quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 絞る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?