強請る
[強 Thỉnh]
ねだる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nài nỉ
JP: 彼は父にねだってとうとう新車を買ってもらった。
VI: Cuối cùng anh ấy cũng đã được cha mua cho một chiếc xe mới sau nhiều lần nài nỉ.