油を絞る
[Du Giảo]
油を搾る [Du Trá]
油をしぼる [Du]
油を搾る [Du Trá]
油をしぼる [Du]
あぶらをしぼる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Thành ngữ
mắng mỏ; trách mắng
ép dầu
JP: こってりあいつの油を絞ってやった。
VI: Tôi đã vắt kiệt sức lực của thằng đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は、遅刻してさんざん油を絞られた。
Cô ấy đã bị trễ giờ và bị mắng thậm tệ.