絞殺
[Giảo Sát]
こうさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bóp nghẹt (đến chết); bóp cổ
JP: 死体解剖の結果、絞殺と判明しました。
VI: Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nguyên nhân là bị siết cổ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は彼を絞殺した。
Cô ấy đã siết cổ anh ta.