お絞り [Giảo]
おしぼり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khăn ướt; khăn nóng ẩm

JP: おしぼりがしいのです。

VI: Tôi muốn có một cái khăn ướt.

Hán tự

Giảo bóp nghẹt; thắt chặt; vắt