• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củ Kiểu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: ただ.す
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1820
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糾 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, gợi ý nghĩa về sự liên kết) và phần 丩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kết hợp, xoắn lại”. Về sau dùng để chỉ sự tranh cãi, điều tra.