糾明
[Kiểu Minh]
糺明 [Củ Minh]
糺明 [Củ Minh]
きゅうめい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra kỹ lưỡng; xác định sự thật thông qua kiểm tra kỹ lưỡng