• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mi
  • Âm On:
  • Âm Kun: ただ.れる
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ) 麻 (Ma)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糜 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 麋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mềm nhũn, nhão nhoét”. Về sau dùng để chỉ sự lãng phí, tiêu tán.