乳糜血症 [Nhũ Mi Huyết Chứng]
乳び血症 [Nhũ Huyết Chứng]
にゅうびけっしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chylemia

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Mi viêm
Huyết máu
Chứng triệu chứng