• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quí Quĩ Quý Quỹ Quỵ Quị Gùi
  • Âm On:
  • Âm Kun: もっこ; あじか
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簣 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 貴 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái sọt”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng đựng.