• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấp
  • Âm On: キュウ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: おい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笈 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý nghĩa về vật dụng) và phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp đựng sách, giỏ sách”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng đựng đồ.