• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịnh
  • Âm On: ヘイ ホウ
  • Âm Kun: な.み; なら.べる; なら.ぶ; なら.びに
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竝 là chữ hội ý: gồm hai bộ 立 (đứng) ghép lại, gợi ý nghĩa về sự song song. Nghĩa gốc: “đứng song song”. Về sau dùng để chỉ sự cùng nhau, đồng thời.