• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cùng
  • Âm On: キュウ キョウ
  • Âm Kun: きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ.み
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1756
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窮 là chữ hình thanh: bộ 穴 (huyệt, gợi ý nghĩa về sự tìm tòi) và phần 躬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cùng cực, bế tắc”. Về sau dùng để chỉ sự nghèo khó, thiếu thốn.