Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窮民
[Cùng Dân]
きゅうみん
🔊
Danh từ chung
người nghèo; người nghèo khó
Hán tự
窮
Cùng
khó khăn
民
Dân
dân; quốc gia