窮死 [Cùng Tử]
きゅうし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chết trong hoàn cảnh khốn khổ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chết trong hoàn cảnh khốn khổ