• Hán Tự:
  • Hán Việt: Không Khống Khổng
  • Âm On: クウ
  • Âm Kun: そら; あ.く; あ.き; あ.ける; から; す.く; す.かす; むな.しい
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 304
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: うつ; き; く
Hiển thị cách viết

Giải thích:

空 là chữ hội ý: gồm bộ 穴 (hang động) và bộ 工 (công cụ), gợi ý về sự trống rỗng. Nghĩa gốc: “trống rỗng, không gian”. Về sau dùng để chỉ bầu trời, không khí.