1. Thông tin cơ bản
- Từ: 空襲
- Cách đọc: くうしゅう
- Loại từ: danh từ; động từ サ変: 空襲する(ít dùng; thường nói 「空襲を受ける」)
- Lĩnh vực: lịch sử, quân sự, truyền thông
- Sắc thái: trang trọng – ghi chép sự kiện, tư liệu lịch sử
2. Ý nghĩa chính
空襲 là “không kích, tập kích đường không” – cuộc tấn công từ trên không bằng máy bay, tên lửa, v.v. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử chiến tranh hoặc tin thời sự quốc tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 空襲 vs 空爆/爆撃: 空爆・爆撃 nhấn mạnh hành vi ném bom; 空襲 bao quát hơn (tập kích từ không trung, có thể gồm nhiều hình thức tấn công).
- 空襲 vs 空爆警報/空襲警報: 警報 là “cảnh báo” chứ không phải hành vi tấn công.
- Liên hệ: 防空 (phòng không), 迎撃 (đánh chặn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 空襲を受ける・空襲で被害を受ける・空襲警報・大空襲・空襲から避難する.
- Ngữ cảnh: bài học lịch sử, hồi ký, bảo tàng, ký sự báo chí.
- Lưu ý diễn đạt trung tính, tôn trọng bối cảnh nhạy cảm; tránh miêu tả giật gân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空爆 |
Đồng nghĩa gần |
Không kích/ném bom |
Nhấn mạnh hành vi ném bom. |
| 爆撃 |
Đồng nghĩa gần |
Oanh tạc |
Từ quân sự chuẩn. |
| 防空 |
Liên quan đối ứng |
Phòng không |
Biện pháp phòng vệ trước 空襲. |
| 迎撃 |
Liên quan đối ứng |
Đánh chặn |
Hành động ngăn chặn trên không. |
| 停戦 |
Đối nghĩa theo bối cảnh |
Đình chiến |
Chấm dứt giao tranh, không còn 空襲. |
| 平和 |
Đối nghĩa rộng |
Hòa bình |
Trạng thái không chiến tranh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 空(クウ/そら): bầu trời, không trung.
- 襲(シュウ/おそ・う): tập kích, tấn công bất ngờ.
- Cách đọc ghép (音読み): クウ + シュウ → くうしゅう.
- Hàm nghĩa: “tập kích từ trên không”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày học thuật, nên nêu rõ nguồn tư liệu (báo cáo, hồi ký, thống kê) và bối cảnh lịch sử thời điểm 空襲. Cụm “東京大空襲” là ví dụ lịch sử đặc thù, thường gặp trong sách giáo khoa và bảo tàng.
8. Câu ví dụ
- 戦時中、この街は空襲を受けた。
Trong thời chiến, thành phố này đã hứng chịu không kích.
- 博物館に空襲の資料が展示されている。
Tư liệu về các cuộc không kích đang được trưng bày tại bảo tàng.
- 空襲警報が鳴り、市民は防空壕に避難した。
Chuông báo động không kích vang lên, người dân đã trú ẩn trong hầm phòng không.
- 祖母は空襲の記憶を静かに語ってくれた。
Bà tôi kể lại những ký ức về không kích một cách điềm tĩnh.
- 小説は空襲下の人々の暮らしを描いている。
Cuốn tiểu thuyết khắc họa cuộc sống của người dân dưới các cuộc không kích.
- 歴史の授業で東京大空襲について学んだ。
Tôi đã học về Đại không kích Tokyo trong giờ lịch sử.
- その教会は空襲で焼失した。
Nhà thờ đó đã bị thiêu rụi do không kích.
- 当時の新聞は連日の空襲を伝えていた。
Báo chí thời đó đưa tin về các cuộc không kích diễn ra hằng ngày.
- 防空訓練は空襲に備えるために行われた。
Diễn tập phòng không được tiến hành để đề phòng không kích.
- 写真展では空襲の被害と復興の歩みを紹介する。
Triển lãm ảnh giới thiệu thiệt hại do không kích và quá trình phục hồi.