空港 [Không Cảng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
sân bay
JP: どの空港から出発しますか。
VI: Bạn sẽ khởi hành từ sân bay nào?
Danh từ chung
sân bay
JP: どの空港から出発しますか。
VI: Bạn sẽ khởi hành từ sân bay nào?
空港(くうこう) là cơ sở hạ tầng hàng không có đường băng, nhà ga hành khách (ターミナル), tháp điều khiển… nơi các chuyến bay thương mại cất cánh và hạ cánh, hành khách làm thủ tục チェックイン / 保安検査 / 出入国審査. Trong tiếng Việt tương đương “sân bay”.
| Từ | Cách đọc | Loại | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 飛行場 | ひこうじょう | danh từ | phi trường, sân bay (thường nhỏ) | Gần nghĩa; nhấn nơi máy bay hoạt động, có thể không có nhà ga lớn |
| エアポート | — | danh từ (Katakana) | airport | Đồng nghĩa vay mượn, hay dùng trong tên dịch vụ |
| ターミナル(ターミナルビル) | — | danh từ | nhà ga hành khách | Bộ phận thuộc sân bay |
| 滑走路 | かっそうろ | danh từ | đường băng | Bộ phận thuộc sân bay |
| 港 | みなと | danh từ | cảng biển | Khác lĩnh vực; đối chiếu “cảng” đường biển |
| 駅 | えき | danh từ | ga tàu/ga điện | Đối chiếu điểm trung chuyển trên bộ |
| 出入国審査 | しゅつにゅうこくしんさ | danh từ | kiểm tra xuất nhập cảnh | Dịch vụ/thủ tục tại sân bay quốc tế |
| 空港バス | くうこうバス | danh từ | xe buýt sân bay | Liên kết vận tải đến/đi từ sân bay |
Khi gắn với địa danh, thường đặt tên riêng + 空港: 成田空港 (Narita), 羽田空港 (Haneda), 関西国際空港 (Kansai). Nếu ngữ cảnh đã rõ, người Nhật đôi khi lược bớt phần “空港” và chỉ nói “成田へ” hoặc “羽田に着く”. Về trợ từ, “空港へ” thiên về hướng đi, còn “空港に” nhấn điểm đến hoặc trạng thái đã đến nơi.
Chuỗi hoạt động điển hình ở sân bay quốc tế: チェックイン → 手荷物預け → 保安検査 → 出国審査 → 搭乗. Trong hội thoại hàng ngày, bạn sẽ gặp các cụm như 空港までのアクセス (cách đi đến sân bay), 空港利用料 (phí sử dụng sân bay), 空港周辺のホテル. Khi hỏi đường, cách tự nhiên: 空港までどうやって行けますか。
明日、朝早く空港へ向かいます。
Ngày mai, sáng sớm tôi sẽ đi về phía sân bay.
大雪のため、空港が閉鎖されました。
Do tuyết rơi dày, sân bay đã bị đóng cửa.
空港でチェックインしてから、保安検査を受けてください。
Sau khi làm thủ tục check-in ở sân bay, hãy qua kiểm tra an ninh.
この空港から市内までリムジンバスが出ています。
Từ sân bay này có xe buýt limousine đi vào trung tâm thành phố.
父を空港まで見送りに行きました。
Tôi đã đi tiễn bố ra sân bay.
成田空港は日本を代表する国際空港です。
Sân bay Narita là sân bay quốc tế tiêu biểu của Nhật Bản.
空港に着いたら、まず両替所を探しましょう。
Khi đến sân bay, trước tiên hãy tìm quầy đổi tiền.
渋滞があるので、空港には早めに到着したほうがいいです。
Vì kẹt xe, bạn nên đến sân bay sớm thì hơn.
Bạn thích bản giải thích này?