空港
[Không Cảng]
くうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
sân bay
JP: どの空港から出発しますか。
VI: Bạn sẽ khởi hành từ sân bay nào?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空港まで行く。
Đi đến sân bay.
空港まで送るよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
空港バスで空港まで行くにはどのくらいかかりますか。
Mất bao lâu để đi từ xe buýt sân bay đến sân bay?
空港でサミを見たよ。
Tôi đã thấy Sam ở sân bay.
空港でサミを見かけたよ。
Tôi đã nhìn thấy Sami ở sân bay.
空港でサミに会ったよ。
Tôi đã gặp Sami ở sân bay.
空港で彼女を見送った。
Tôi đã tiễn cô ấy tại sân bay.
空港はどこですか?
Sân bay ở đâu?
どっちの空港にいるの?
Bạn đang ở sân bay nào?
彼を空港で見送りました。
Tôi đã đưa tiễn anh ta ở sân bay.