• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiền Thiện Xèng
  • Âm On: ゼン セン
  • Âm Kun: しずか; ゆず.る
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1902
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa tôn giáo), bên phải là phần 單 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thiền, tĩnh tâm”. Về sau dùng để chỉ các phương pháp tĩnh tâm trong Phật giáo.