Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禅門
[Thiền Môn]
ぜんもん
🔊
Danh từ chung
Thiền; nhập môn Thiền
Hán tự
禅
Thiền
Thiền; thiền tĩnh
門
Môn
cổng